Ceyear 3672 là thiết bị phân tích mạng vetor đến từ hang Ceyear của Đài Loan. Máy cung cấp nhiều kiểu chuẩn gồm đáp ứng tần số, cổng đơn, đáp ứng cách ly, đáp ứng nâng cao và cổng kép đầy đủ, hiệu chuẩn điện tử…Ngoài ra, máy cung cấp các định dạng hiển thị khác nhau như biên độ logarit, biên độ tuyến tính, sóng đứng, pha, độ trễ nhóm, biểu đồ Smith và tọa độ cực…
Máy phân tích mạng vector Ceyear 3672 được tích hợp sẵn đa dạng kết nối tiêu chuẩn: USB, LAN, GPIB và VGA, v.v. là công cụ không thể thiếu trong quá trình nghiên cứu khoa học và chế tạo hệ thống radar, thông tin liên lạc và định vị.
Các model của dòng máy phân tích mạng Ceyear 3672:
MODEL | DẢI TẦN |
---|---|
3672A-S
|
10 MHz đến 13,5 GHz |
3672B-S
|
10 MHz đến 26,5 GHz |
3672C-S
|
10 MHz đến 43,5 GHz |
Đặc điểm chính của máy phân tích mạng Ceyear 3672
-
Các kiểu hiệu chuẩn linh hoạt và tùy chọn, tương thích với nhiều bộ hiệu chuẩn
- Máy phân tích mạng vector Ceyear 3672 (4 port) hỗ trợ các bài kiểm tra đa cửa sổ, đa kênh, thực hiện nhanh các chương trình kiểm tra phức tạp
-
Có sẵn ở nhiều định dạng hiển thị như biên độ logarit, biên độ tuyến tính, sóng đứng, pha, biểu đồ Smith
-
Với giao diện hiển thị USB, GPIB, LAN và VGA
-
Màn hình cảm ứng độ phân giải cao 12,1 inch
-
Ghi / chạy, thao tác một cú nhấp chuột đơn giản hóa đáng kể các bước cài đặt đo lường và cải thiện hiệu quả
Thông số kỹ thuật của máy
3672A/B-S Technical Specifications
Frequency Characteristics | |||||
Frequency Range | 10MHz~13.5/26.5GHz | ||||
Frequency Resolution | 1Hz | ||||
Frequency Accuracy | ±1×10-7(23℃±3℃) | ||||
Port Harmonic Suppression | |||||
Port 1 Harmonic Suppression | -48dBc(0.01~4GHz)-57dBc(4~26.5GHz) | ||||
Port 2 Harmonic Suppression | -13dBc(0.01~4GHz)-18dBc(4~26.5GHz) | ||||
Port Power Characteristics | |||||
Power Sweep Range | 33dB(10~50MHz)30dB(0.05~4GHz)
34dB(4~7GHz) 31dB(7~13.5GHz) 29dB(13.5~20GHz) 25dB(20~26.5GHz) |
||||
Max. Output Power | Frequency Range | Port 1Filtering Mode | Port 1High Power Mode | Port 2 | |
10~50MHz | 0dBm | +9dBm | +13dBm | ||
0.05~4GHz | 0dBm | +6dBm | +13dBm | ||
4~7GHz | +12dBm | +10dBm | |||
7~13.5GHz | +8dBm | +9dBm | |||
13.5~20GHz | +6dBm | +6dBm | |||
20~26.5GHz | +4dBm | +2dBm | |||
Power Linearity(23℃±3℃) | ±2.0dB | ||||
Network Parameter Characteristics | |||||
System Dynamic Range | 90dB(0.01~1GHz)120dB(1~4GHz)
127dB(4~10GHz) 120dB(10~20GHz) 115dB(20~24GHz) 110dB(24~26.5GHz) |
||||
Effective Directivity | 48dB(0.01~2GHz)44dB(2~26.5GHz) | ||||
Effective Source Match | 40dB(0.01~2GHz)30dB(2~26.5GHz) | ||||
Effective Load Match | 48dB(0.01~2GHz)44dB(2~26.5GHz) | ||||
Reflection Tracking | ±0.04dB(0.01~2GHz)±0.05dB(2~26.5GHz) | ||||
Transmission Tracking | ±0.10dB(0.01~2GHz)±0.12dB(2~26.5GHz) | ||||
Others | |||||
Amplitude Trace NoisedB rms (1khz IF Bandwidth) | 0.050(10~50MHz)0.007(50~500MHz)
0.002(0.5~13.5GHz) 0.003(13.5~20GHz) 0.005(20~26.5GHz) |
||||
Phase Trace Noisedeg rms (1khz IF Bandwidth) | 0.200(10~50MHz)0.051(50~500MHz)
0.042(0.5~13.5GHz) 0.054(13.5~20GHz) 0.054(20~26.5GHz) |
||||
IF Bandwidth | 1Hz~5MHz | ||||
Amplitude Display Resolution | 0.001dB/div | ||||
Phase Display Resolution | 0.01°/div | ||||
Required Value of Reference Level Amplitude Setup | -500~+500dB | ||||
Required Value of Reference Level Phase Setup | -500~+500° | ||||
General Characteristics | |||||
Ports & Connectors | 3.5mm (Male), system impedance of 50ohm | ||||
Number of Measuring Ports | 2-port | ||||
Peripheral Interface | USB, GPIB, VGA, LAN | ||||
Operating System | Windows 7 | ||||
Display | 12.1 inch high resolution touch screen | ||||
Size | W´H´D=426mm×266mm×550mm (without stand and handles)W´H´D=516mm×279.5mm×640mm (with stand and handles) | ||||
Max. Power Consumption | 400W | ||||
Max. Weight | 42kg | ||||
3672C-S Technical Specifications
Frequency Characteristics | |||||
Frequency Range | 10MHz~43.5GHz | ||||
Frequency Resolutions | 1Hz | ||||
Frequency Accuracy | ±1×10-7(23℃±3℃) | ||||
Port Harmonic Suppression | |||||
Port 1 Harmonic Suppression | -48dBc(0.01~4GHz)-57dBc(4~13.5GHz)
-57dBc(13.5~43.5GHz) |
||||
Port 2 Harmonic Suppression | -13dBc(0.01~4GHz)-18dBc(4~13.5GHz)
-57dBc(13.5~43.5GHz) |
||||
Port Power Characteristics | |||||
Power Sweep Characteristics | 32dB(10~50MHz)29dB(0.05~4GHz)
28dB(4~13.5GHz) 30dB(13.5~40GHz) 27dB(40~43.5GHz) |
||||
Max. Output Power | Frequency Range | Port 1Filtering Mode | Port 1High Power Mode | Port 2 | |
10~50MHz | -1dBm | +8dBm | +11dBm | ||
0.05~4GHz | 0dBm | +5dBm | +9dBm | ||
4~13.5GHz | +5dBm | +6dBm | |||
13.5~40GHz | +7dBm | +7dBm | |||
40~43.5GHz | +5dBm | +5dBm | |||
Network Parameter Characteristics | |||||
System Dynamic Range | 74dB(0.01~1GHz)119dB(1~13.5GHz)
115dB(13.5~26.5GHz) 110dB(26.5~35GHz) 105dB(35~43.5GHz) |
||||
Effective Directivity | 42dB(0.01~13.5GHz)38dB(13.5~40GHz)
36dB(40~43.5GHz) |
||||
Effective Source Match | 36dB(0.01~2GHz)31dB(2~13.5GHz)
28dB(13.5~40GHz) 27dB(40~43.5GHz) |
||||
Effective Load Match | 42dB(0.01~13.5GHz)37dB(13.5~40GHz)
35dB(40~43.5GHz) |
||||
Reflection Tracking | ±0.04dB(0.01~13.5GHz)±0.03dB(13.5~40GHz)
±0.04dB(40~43.5GHz) |
||||
Transmission Tracking | ±0.1dB(0.01~13.5GHz)±0.16dB(13.5~40GHz)
±0.20dB(40~43.5GHz) |
||||
Others | |||||
Amplitude Trace NoisedB rms(1kHzIF bandwidth) | 0.050(10~50MHz)0.020(50~500MHz)
0.005(0.5~13.5GHz) 0.004(13.5~26.5GHz) 0.008(40~43.5GHz) |
||||
Phase Trace Noisedeg rms(1kHz IF bandwidth) | 0.900(10~50MHz)0.700(50~500MHz)
0.040(0.5~13.5GHz) 0.050(13.5~26.5GHz) 0.060(26.5~43.5GHz) |
||||
IF Bandwidth | 1Hz~5MHz | ||||
Amplitude Display Resolution | 0.001dB/div | ||||
Phase Display Resolution | 0.01°/div | ||||
Required Value Of Reference Level Amplitude Setup | -500~+500dB | ||||
Required Value Of Reference Level Phase Setup | -500~+500° | ||||
General Characteristic | |||||
Ports & Connectors | 2.4mm (Male), system impedance of 50ohm | ||||
Number Of Measuring Ports | 2-port | ||||
Peripheral Interface | USB, GPIB, VGA, LAN | ||||
Operating System | Windows 7 | ||||
Display | 12.1 inch high resolution touch screen | ||||
Size | W´H´D=426mm×266mm×600mm(without stand and handles)W´H´D=516mm×279.5mm×690mm(with stand, rear stand and handles) | ||||
Max. Power Consumption | 500W | ||||
Max. Weight | 47kg |
Một số loại máy đo khác mà bạn có thể tìm hiểu thêm
Ngoài sản phẩm Máy phân tích mạng Ceyear 3672 thì TMTECH vẫn còn rất nhiều gợi ý khác về thiết bị phân tích mạng với khả năng làm việc khác nhau. Bạn có thể thoải mái tham khảo và nếu có bất kì thắc mắc gì về thông tin sản phẩm thì hãy liên hệ đến hotline 0973 747 516 của chúng tôi, TMTECH luôn sẵn sàng hỗ trợ cho bạn