Ceyear 3671D có thể đo chính xác các đặc tính tần số biên độ và đặc tính tần số pha, đặc tính trễ nhóm của mạng vi ba. Máy phân tích mạng vectơ 3671D giữ lại các tính năng của máy phân tích mạng vectơ cao cấp, bao gồm các chỉ báo hiệu suất, giao diện thiết bị, hiệu ứng hiển thị, giao diện phần mềm, v.v., đồng thời kiểm soát âm lượng, trọng lượng, tiếng ồn của gió và các khía cạnh khác của thiết bị để tạo ra một trải nghiệm tốt cho người dùng.
Máy phân tích vector 3671D có thể được sử dụng rộng rãi trong radar, thông tin liên lạc, dẫn đường và các lĩnh vực khác, là thiết bị kiểm tra không thể thiếu trong ngành quân sự quốc phòng và nghiên cứu khoa học của các trường đại học.
Đặc điểm nổi bật của Ceyear 3671D
- Phạm vi tần số rộng, từ 100kHz đến 14GHz
- Băng thông tần số trung gian tùy chọn nhiều hơn, băng thông tần số trung gian tối đa lên đến 30MHz
- Công nghệ hiệu chuẩn tiên tiến, loại hiệu chuẩn linh hoạt tương thích với nhiều bộ hiệu chuẩn
- Cung cấp các định dạng hiển thị khác nhau, chẳng hạn như biên độ logarit, biên độ tuyến tính, SWR, độ trễ nhóm, biểu đồ Smith và tọa độ cực
- Giao diện hoạt động tiếng tiếng Anh
- Màn hình cảm ứng đa điểm độ phân giải cao 12,1 inch 1280 * 800 pixel
- Ghi / phát lại, thao tác một nút đơn giản hóa phép đo
- Dễ dàng vận hành bằng các tùy chọn miền thời gian nâng cao với tính năng đo trở kháng TDR được bổ sung, chức năng phân tích sơ đồ mắt
Thông số kỹ thuật
Frequency Range | 100kHz/10MHz~26.5GHz | |||
Frequency Resolution | 0.1Hz | |||
Frequency Accuracy | ±1×10-7(23℃±3℃) | |||
Port Output Characteristic | ||||
Max Output Power | Two-port | Two-port
(low frequency option) |
Four-port | |
+15dBm
(10MHz~100MHz) +16dBm (100MHz~4GHz) +16dBm (4GHz~10GHz) +12dBm (10GHz~14GHz) +10dBm (14GHz~20GHz) +10dBm (20GHz~24GHz) +5dBm (24GHz~26.5GHz) |
+5dBm
(100kHz~10MHz) +15dBm (10MHz~4GHz) +15dBm (4GHz~10GHz) +10dBm (10GHz~14GHz) +9dBm (14GHz~20GHz) +6dBm (20GHz~24GHz) 0dBm (24GHz~26.5GHz) |
+3dBm
(100kHz~10MHz) +13dBm (10MHz~4GHz) +10dBm (4GHz~10GHz) +4dBm (10GHz~14GHz) +3dBm (14GHz~20GHz) -2dBm (20GHz~24GHz) -6dBm (24GHz~26.5GHz) |
||
Power Sweep Range | 40dB(100kHz~10MHz)
50dB(10MHz~20GHz) 40dB(20GHz~26.5GHz) |
|||
Network parameter characteristic | ||||
System Dynamic Range
(10Hz intermediate frequency bandwidth) |
Two-port | Two-port
(low frequency option) |
Four-port | |
94dB
(10MHz~1GHz) 132dB (1GHz~4GHz) 135dB (4GHz~10GHz) 130dB (10GHz~14GHz) 128dB (14GHz~20GHz) 125dB (20GHz~24GHz) 120dB (24GHz~26.5GHz) |
102dB
(100kHz~10MHz) 132dB (10MHz~4GHz) 133dB (4GHz~10GHz) 125dB (10GHz~14GHz) 124dB (14GHz~20GHz) 120dB (20GHz~24GHz) 115dB (24GHz~26.5GHz) |
102dB
(100kHz~10MHz) 132dB (10MHz~4GHz) 130dB (4GHz~10GHz) 120dB (10GHz~14GHz) 119dB (14GHz~20GHz) 115dB (20GHz~24GHz) 110dB (24GHz~26.5GHz) |
||
Effective Directivity | 48dB(100kHz~2GHz)
44dB(2GHz~20GHz) 44dB(20GHz~26.5GHz) |
|||
Effective Source Match | 40dB(100kHz~2GHz)
30dB(2GHz~20GHz) 30dB(20GHz~26.5GHz) |
|||
Effective Load Match | 48dB(100kHz~2GHz)
44dB(2GHz~20GHz) 44dB(20GHz~26.5GHz) |
|||
Reflection Tracking
(1kHz intermediate frequency bandwidth) |
±0.04dB(100kHz~100MHz)
±0.05dB(100MHz~20GHz) ±0.05dB(20GHz~26.5GHz) |
|||
Transmission Tracking
(1kHz intermediate frequency bandwidth) |
±0.10dB(100kHz~100MHz)
±0.08dB(100MHz~20GHz) ±0.10dB(20GHz~26.5GHz) |
|||
Others | ||||
Amplitude Trace
(-5dBm,1kHz intermediate frequency bandwidth) |
0.010 dB rms(100kHz~50MHz)
0.005 dB rms(50MHz~500MHz) 0.001 dB rms(500MHz~14GHz) 0.001 dB rms(14GHz~20GHz) 0.002 dB rms(20GHz~26.5GHz) |
|||
Phase trace noise
(-5dBm,1kHz intermediate frequency bandwidth) |
0.100 deg rms(100kHz~50MHz)
0.040 deg rms(50MHz~500MHz) 0.030 deg rms(500MHz~14GHz) 0.040 deg rms(14GHz~20GHz) 0.040 deg rms(20GHz~26.5GHz) |
|||
Intermediate Frequency Bandwidth | 1Hz~30MHz | |||
Amplitude Display
Resolution |
0.001dB/div | |||
Phase Display Resolution | 0.01°/div | |||
Setting Requirement of Reference Level Amplitude | -500~+500dB | |||
Setting Requirement of Reference Level Phase | -500~+500° | |||
Sweep Time
(Full frequency sweep, 201 points, 600kHz if bandwidth, calibration off) |
43ms | |||
Max.Sweep Point | 200001points | |||
General Characteristics | ||||
Port connection | 3.5mm(male) | |||
System Inpedance | 50Ω | |||
Number Of Measuring Ports | 2/4 ports | |||
Peripheral Interface | USB、GPIB、VGA、LAN、HDMI | |||
Operating System | Windows 7 | |||
Display | 12.1inch 16:10 screen (Equipped with capacitive touch function) | |||
Size | W´H´D≈426mm×266mm×400mm(No soles, no handles)
W´H´D≈516mm×280mm×490mm(include soles and handles) |
|||
Max. Power Consumption | 300W | |||
Power Supply | 50Hz 220V or 50Hz/60Hz 110V AC | |||
Max.Weight | 25kg |
Một số loại máy đo khác mà bạn có thể tìm hiểu thêm
Ngoài sản phẩm Máy phân tích mạng Ceyear 3671D thì TMTECH vẫn còn rất nhiều gợi ý khác về thiết bị phân tích mạng với khả năng làm việc khác nhau. Bạn có thể thoải mái tham khảo và nếu có bất kì thắc mắc gì về thông tin sản phẩm thì hãy liên hệ đến hotline 0973 747 516 của chúng tôi, TMTECH luôn sẵn sàng hỗ trợ cho bạn