Máy phát tín hiệu Saluki S1465 có dải tần số từ 100kHz đến 67GHz. Máy có thể đáp ứng các yêu cầu cao của các bài kiểm tra tín hiệu điện từ. 1465 sở hữu các chức năng quét tương tự chính xác cao và điều chế xung và tương tự hiệu suất cao, với băng thông tối đa của bộ tạo tín hiệu được điều chế bên trong lên đến 10MHz, các dạng sóng tín hiệu khác nhau, độ rộng xung tối thiểu 20ns và các chuỗi xung linh hoạt, có thể đáp ứng các yêu cầu thử nghiệm của điều chế xung và tương tự.
S1465 trang bị màn hình 10,1 inch cảm ứng cùng với nút bấm cải thiện trải nghiệm người dùng và hiệu quả sử dụng. Saluki S1465 chủ yếu được sử dụng trong đánh giá hoạt động của radar, kiểm tra máy thu hiệu suất cao và kiểm tra thông số thành phần…và áp dụng cho hàng không, hàng không vũ trụ, radar, thiết bị liên lạc và dẫn đường…
Đặc điểm nổi bật của Saluki S1465
- Quang phổ có độ tinh khiết cao.
- Băng thông rộng, đầu ra công suất cao.
- Tần số ổn định cao và công suất đầu ra
- Màn hình cảm ứng tiện lợi
- Quét tương tự chính xác cao
- Dải động công suất cao
- Điều chế tương tự hiệu suất cao
- Điều chế xung hiệu suất cao
- Nhiều giao diện điều khiển và mở rộng chức năng
Thông số kỹ thuật của máy phát tín hiệu
Frequency Range | S1465C: 100 kHz to 10 GHz, S1465D: 100 kHz to 20 GHz, S1465F: 100 kHz to 40 GHz, S1465H: 100 kHz to 50 GHz, S1465L: 100 kHz to 67 GHz (max. frequency 70 GHz) |
Frequency Resolution | 0.001 Hz |
Frequency Switching Time | <20ms (typ.) |
Time Base Aging Rate | ±5×10-10/day(after continuous switch-on for 30 days) (typ.) |
Reference Output | • Frequency: 10MHz
• Power: >+4dBm, to 50Ω |
Reference Input | • Frequency: 1-50 MHz, 1Hz step
• Power: -5dBm to +10dBm, 50Ω impedance |
Sweep Mode | Step sweep, list sweep, analog sweep, power sweep |
High Precision Analog Sweep (Option H03) | Max. sweep speed:
• 100kHz ≤ f ≤ 500MHz: 25MHz/ms • 500MHz < f ≤ 1GHz: 50MHz/ms • 1GHz < f ≤ 2GHz: 100MHz/ms • 2GHz < f ≤ 3.2GHz: 200MHz/ms • 3.2GHz < f : 400MHz/ms Sweep accuracy: ±0.05% Sweep width (for 100ms, within the maximum width of 100ms as specified) |
Minimum Output Power | Standard:
• S1465C/D/F: -20 dBm • S1465D + option H06: -10 dBm • S1465H/L: -20 dBm Option H01: • S1465C/D/F: -110 dBm (-135 dBm configurable) • S1465D + option H06: -90 dBm (-125 dBm configurable) • S1465H/L: -90 dBm (-110 dBm configurable) |
Maximum Output Power (Standard) | S1465C/D:
• 100kHz ≤ f ≤ 20GHz: 15 dBm S1465D + option H06: • 10MHz ≤ f ≤ 20GHz: 28 dBm S1465F: • 100kHz ≤ f ≤ 40GHz: 12 dBm S1465H/L: • 100kHz ≤ f ≤ 67GHz: 5 dBm |
Maximum Output Power (Option H01 Programmable Step Attenuator) | S1465C/D:
• 100kHz ≤ f ≤ 20GHz: 15 dBm S1465D + option H06: • 10MHz ≤ f ≤ 20GHz: 27 dBm S1465F: • 100kHz ≤ f ≤ 40GHz: 12 dBm S1465H/L: • 100kHz ≤ f ≤ 30GHz: 5 dBm • 30GHz ≤ f ≤ 67GHz: 4 dBm |
Maximum Output Power (Option H05 High-power Output) | S1465C/D:
• 100kHz ≤ f ≤ 20GHz: 20 dBm S1465F: • 100kHz ≤ f ≤ 9GHz: 20 dBm • 9GHz ≤ f ≤ 40GHz: 17 dBm S1465H/L: • 100kHz ≤ f ≤ 15GHz: 17 dBm • 15GHz ≤ f ≤ 30GHz: 13 dBm • 30GHz ≤ f ≤ 67GHz: 8 dBm |
Maximum Output Power (Option H05 + H01A/B) | S1465C/D:
• 100kHz ≤ f ≤ 20GHz: 20 dBm S1465F: • 100kHz ≤ f ≤ 9GHz: 20 dBm • 9GHz ≤ f ≤ 40GHz: 17 dBm S1465H/L: • 100kHz ≤ f ≤ 15GHz: 17 dBm • 15GHz ≤ f ≤ 30GHz: 13 dBm • 30GHz ≤ f ≤ 67GHz: 8 dBm |
Power Resolution | 0.01 dB |
Power Temperature Stability | 0.02 dB/ºC (typical) |
VSWR | • 100kHz ≤ f ≤ 20GHz: <1.6
• 20GHz < f ≤ 40GHz: <1.8 • 40GHz < f ≤ 67GHz: <2.0 |
Harmonic Wave (Standard) | • 100kHz ≤ f ≤ 10MHz: < -25dBc
• 10MHz < f ≤ 2GHz: < -30dBc • 2GHz < f ≤ 6GHz: < -30dBc (S1465B) • 2GHz < f ≤ 20GHz: < -55dBc • 20GHz < f ≤ 40GHz: < -50dBc (typ.) (at +10dBm or Max. specified output power, whichever is lower) |
Harmonic Wave (Option H06 Enhanced High-power) | • 10MHz < f ≤ 2GHz: < -25dBc
• 2GHz < f ≤ 9GHz: < -35dBc • 9GHz < f ≤ 14GHz: < -27dBc • 14GHz < f ≤ 20GHz: < -30Bc (at +10dBm or Max. specified output power, whichever is lower) |
Sub-harmonic Wave (Standard) | • 100kHz ≤ f ≤ 10GHz: None
• 10GHz < f ≤ 20GHz: <-60dBc • 20GHz < f ≤ 67GHz: < -50dBc (at +10dBm or Max. specified output power, whichever is lower) |
Non-harmonic Wave (Standard) | • 100kHz ≤ f ≤ 250MHz: < -58dBc
• 250MHz < f ≤ 3.2GHz: < -74dBc • 3.2GHz < f ≤ 10GHz: < -62dBc • 10GHz < f ≤ 20GHz: < -56dBc • 20GHz < f ≤ 40GHz: < -50dBc • 40GHz < f ≤ 67GHz: < -44dBc (At 0dBm, beyond 3kHz offset) |
Non-harmonic Wave (Option H04 Ultra Low Phase Noise) | • 100kHz ≤ f ≤ 250MHz: < -58dBc
• 250MHz < f ≤ 3.2GHz: < -80dBc • 3.2GHz < f ≤ 10GHz: < -70dBc • 10GHz < f ≤ 20GHz: < -64dBc • 20GHz < f ≤ 40GHz: < -58dBc • 40GHz < f ≤ 67GHz: < -52dBc (At 0dBm, beyond 3kHz offset) |
SSB Phase Noise (Carrier 1GHz, +10dBm or Max. Output Power) | Standard:
• -101 dBc/Hz @ 100Hz offset • -121 dBc/Hz @ 1kHz offset • -130 dBc/Hz @ 10kHz offset • -130 dBc/Hz @ 100kHz offset Option H04: • -62 dBc/Hz @ 1Hz offset • -91 dBc/Hz @ 10Hz offset • -105 dBc/Hz @ 100Hz offset • -123 dBc/Hz @ 1kHz offset • -138 dBc/Hz @ 10kHz offset • -138 dBc/Hz @ 100kHz offset (Note: see more detail information in the ‘Resource’ – ‘Datasheet’) |
RF Output Port | • S1465A/B/C: N (female), impedance 50Ω
• S1465D: 3.5mm (male), N (female) (option 91), impedance 50Ω • S1465F: 2.4mm (male), impedance 50Ω • S1465H/L: 1.85mm (male), impedance 50Ω |
Power Consumption | < 350W |
Dimension (max.) | • 426 (W) × 177 (H) × 460 (D) mm (excluding the handle)
• 510 (W) × 190 (H) × 534 (D) mm (including the handle) |
Weight | < 28kg (the weight varies with the model and option configuration) |
Power Supply | 100-120VAC, 50-60Hz; or 200-240VAC, 50-60Hz (self-adaptive) |
Một số loại máy đo khác mà bạn có thể tìm hiểu thêm
Ngoài sản phẩm Máy tín hiệu RF Saluki S1465 thì TMTECH vẫn còn rất nhiều gợi ý khác về máy phát tín hiệu với khả năng làm việc khác nhau. Bạn có thể thoải mái tham khảo và nếu có bất kì thắc mắc gì về thông tin sản phẩm thì hãy liên hệ đến hotline 0973 747 516 của chúng tôi, TMTECH luôn sẵn sàng hỗ trợ cho bạn.