Saluki S1435 là máy phát tín hiệu RF của hãng Saluki đến từ Đài Loan. Máy là sự kết hợp hoàn hảo giữa cấu hình, hiệu năng, kích thước và mức giá rẻ. S1435 có hiệu năng tốt, phản hồi nhanh, chuyển tần số chỉ trong 1ms, giúp rút ngắn thời gian kiểm tra và cải thiện hiệu quả kiểm tra, đáp ứng nhu cầu kiểm tra dữ liệu lớn. Ngoài ra máy còn có chức năng điều chế xung và điều chế tương tự. Bằng cách áp dụng công nghệ tổng hợp tần số tiên tiến và xử lý tín hiệu kênh RF, nó có thể đạt được hiệu suất cao trong khi giảm chi phí.
Ngoài ra, máy phát tín hiệu Saluki S1435 còn được trang bị màn hình cảm ứng LED 7inch, hỗ trợ người dùng sử dụng dễ dàng hơn với các nút bấm và núm xoay. Máy có thiết kế cấu trúc khung dạng 3U nên có kích thước nhỏ gọn dễ dàng di chuyển. S1435 có thể đáp ứng cả yêu cầu kiểm tra về hiệu suất cao trong giai đoạn R & D và yêu cầu kiểm tra về hiệu quả cao trong giai đoạn sản xuất.
Đặc điểm nổi bật của Saluki S1435
- Dải tần số rộng từ 9 kHz đến 40 GHz
- Công suất đầu ra lớn lên đến 20dBm @ 20GHz
- Power dynamic range lớn hơn 150dB
- Nhiễu pha 1GHz @ 10kHz: -136dBc / Hz
- Điều chế xung đa dạng
- Tích hợp bộ tạo chức năng
- Màn hình cảm ứng LED 7inch
- Kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ
Thông số kỹ thuật của máy phát tín hiệu
Frequency Range | S1435A: 9 kHz to 3 GHz, S1435B: 9 kHz to 6 GHz, S1435C: 9 kHz to 12 GHz, S1435D: 9 kHz to 20 GHz, S1435F: 9 kHz to 40 GHz |
Frequency Resolution | 0.001 Hz |
Frequency Switching Time | ≤ 1ms (typical) |
Time Base Aging Rate (typ.) | Standard:
±5×10-7/year (after continuous switch-on for 30 days) High stability time base option H10: • ±5×10-8/year (after continuous switch-on for 30 days), • ±5×10-10/day(after continuous switch-on for 30 days) |
Reference Output | • Frequency: 10MHz
• Power: >+4dBm, to 50Ω load |
Reference Input | • Frequency: 1MHz – 50MHz, step 1Hz
• Power: 0dBm to +7dBm, impedance 50Ω |
Scanning Mode | Step scan, List scan |
Scan Dwell Time | 100μs – 100s |
Minimum Output Power | • Standard: -15dBm (can be set -20dBm)
• Option H01: -110dBm (can be set -135dBm) |
Maximum Output Power (Standard) | S1435A/B:
• 9kHz ≤ f ≤ 3GHz: 18dBm • 3GHz < f≤ 5GHz: 16dBm • 5GHz < f≤ 6GHz: 15dBm S1435C/D: • 9kHz ≤ f ≤ 3GHz: 16dBm • 3GHz < f≤ 20GHz: 15dBm S1435F: • 9kHz ≤ f ≤ 3GHz: 14dBm • 3GHz < f≤ 17GHz: 13dBm • 17GHz < f≤ 40GHz: 11dBm |
Maximum Output Power (Option H08) | S1435A/B:
• 9kHz ≤ f ≤ 3GHz: 22dBm • 3GHz < f≤ 5GHz: 20dBm • 5GHz < f≤ 6GHz: 18dBm S1435C/D: • 9kHz ≤ f ≤ 3GHz: 21dBm • 3GHz < f≤ 20GHz: 20dBm S1435F: • 9kHz ≤ f ≤ 3GHz: 20dBm • 3GHz < f≤ 17GHz: 17dBm • 17GHz < f≤ 40GHz: 15dBm |
Power Resolution | 0.01 dB |
VSWR (typ.) | • 9kHz ≤ f ≤ 3GHz: <1.7
• 3GHz < f ≤ 13GHz: <1.6 • 13GHz < f ≤ 20GHz: <1.8 • 20GHz < f ≤ 40GHz: <1.6 |
Maximum Rerverse Power | 0.5W (0V DC) (rated value) |
Haimonic Wave (at +10dBm) | • 9kHz ≤ f ≤ 10MHz: < -23dBc
• 10MHz < f ≤ 2GHz: < -30dBc • 2GHz < f ≤ 6GHz: < -30dBc (S1435B) • 2GHz < f ≤ 20GHz: < -55dBc • 20GHz < f ≤ 40GHz: < -50dBc (typ.) |
Sub-harmonic Wave (at +10dBm) | • 9kHz ≤ f ≤ 6GHz: None
• 6GHz < f ≤ 12GHz: < -60dBc • 12GHz < f ≤ 24GHz: < -55dBc • 24GHz < f ≤ 40GHz: < -50dBc |
Non-Harmonic Wave (Standard) | • 9kHz ≤ f ≤ 250MHz: < -54dBc
• 250MHz < f ≤ 3GHz: < -62dBc • 3GHz < f ≤ 6GHz: < -56dBc • 6GHz < f ≤ 12GHz: < -50dBc • 12GHz < f ≤ 24GHz: < -44dBc • 24GHz < f ≤ 40GHz: < -38dBc (at 0dBm, 10kHz Frequency Offset) |
Non-Harmonic Wave (Low Phase Noise Option H06) | • 9kHz ≤ f ≤ 250MHz: < -60dBc
• 250MHz < f ≤ 3GHz: < -77dBc • 3GHz < f ≤ 6GHz: < -71dBc • 6GHz < f ≤ 12GHz: < -65dBc • 12GHz < f ≤ 24GHz: < -59dBc • 24GHz < f ≤ 40GHz: < -53dBc (at 0dBm, 10kHz Frequency Offset) |
SSB Phase Noise (Carrier 1GHz, at +10dBm) | Standard:
• ≤-83 dBc/Hz @ 100Hz offset • ≤-115 dBc/Hz @ 10kHz offset Low Phase Noise Option H06: • ≤-83 dBc/Hz @ 100Hz offset • ≤-113 dBc/Hz @ 1kHz offset • ≤-132 dBc/Hz @ 10kHz offset • ≤-132 dBc / Hz @ 100kHz offset (Note: see more detail information in the ‘Resource’ – ‘Datasheet’) |
Frequency Modulation (Option H02) | • Maximum frequency offset: N × 16MHz (N is the number of fundamental harmonic wave)
• Accuracy (1kHz modulation rate, frequency offset: N × 500kHz): ± (2% × set frequency offset + 20Hz) • Modulation rate (3dB bandwidth, frequency offset: N × 500kHz): DC – 7MHz • Distortion (1kHz rate, frequency offset: N × 500kHz): <0.4% |
Phase Modulation (Option H02) | • Maximum phase offset: N × 16rad (N is the number of fundamental harmonic wave)
• Accuracy (1kHz modulation rate, frequency offset: N × 500kHz): ± (2% × set phase offset + 0.01rad) • Modulation rate (3dB bandwidth, phase offset: N × 8rad): DC – 1MHz • Distortion (1kHz modulation rate, phase offset: N × 8rad): <0.4% |
Amplitude Modulation (Option H02) | • Maximum depth: >90%
• Modulation rate: (1kHz modulation rate, 30% modulation depth): ± (4% × set depth +1%) • Modulation rate (bandwidth: 3dB; modulation depth: 30%; frequency test points: 1GHz, 5GHz, 20GHz, 40GHz): DC – 100kHz • Distortion: (1kHz modulation rate, linear mode, total harmonic distortion, 30% modulation depth): <2% |
Pulse Modulation (Option H03) | • Switching ratio: >80dB
• Rise and fall time: <10ns • Minimum pulse of internal fixed amplitude: 1μs • Minimum pulse of non-fixed amplitude: 100ns |
Narrow Pulse Modulation (Option H04) | • Switching ratio: >80dB
• Rise and fall time: <10ns • Minimum pulse of internal fixed amplitude: 1μs • Minimum pulse of non-fixed amplitude: 20ns |
Internal Analog Modulation Signal Generator (Option H02) | Providing three independent signals for frequency/phase modulation, amplitude modulation and low frequency output signals.
• Waveform: sine wave, square wave, triangle wave, sawtooth wave • Frequency range: sine wave 0.1Hz – 10MHz, square wave, triangle wave, sawtooth wave 0.1Hz – 1MHz • Frequency resolution: 0.1Hz • Low frequency output: amplitude 0-5V peak (rated value), to 50Ω load |
Internal Pulse Generator (Option H03) | • Pulse width: 20ns – (42s-10ns) (rated value)
• Pulse period: 40ns – 42s (rated value) • Resolution: 10ns |
RF Output Port | • S1435A/B/C: N type (female), impedance 50Ω
• S1435D: 3.5mm (male), N type (female) (option H91), impedance 50Ω • S1435F: 2.4mm (male), impedance 50Ω |
Power Consumption | < 300W |
Dimension (max.) | • 330 (W) × 147 (H) × 397 (D) mm (excluding the handle)
• 420 (W) × 147 (H) × 445 (D) mm (including the handle) |
Weight | < 12kg (the weight varies with the model and option configuration) |
Power Supply | 100 – 120VAC, 50 – 60Hz; or 200 – 240VAC, 50 – 60Hz (self-adaptive) |
Một số loại máy đo khác mà bạn có thể tìm hiểu thêm
Ngoài sản phẩm Máy tín hiệu RF Saluki S1435 thì TMTECH vẫn còn rất nhiều gợi ý khác về máy phát tín hiệu với khả năng làm việc khác nhau. Bạn có thể thoải mái tham khảo và nếu có bất kì thắc mắc gì về thông tin sản phẩm thì hãy liên hệ đến hotline 0973 747 516 của chúng tôi, TMTECH luôn sẵn sàng hỗ trợ cho bạn