Máy phân tích mạng vector Saluki S3600 cung cấp dải động rộng, độ ồn thấp, quét độ phân giải cao với hiệu suất cấp phòng thí nghiệm và nghiên cứu. Máy phù hợp sử dụng cho phòng thí nghiệm, sản xuất và nhiều môi trường thử nghiệm an toàn khác. Sê-ri S3600 bao gồm dải tần từ 300kHz đến 8,5GHz và mang lại sự tiện lợi khi đo bằng cách cung cấp cho người dùng hiệu suất tuyệt manh mẽ và giá cả phải chăng.
Các đặc điểm của máy phân tích mạng vector Saluki S3600
- Dải tần số từ 300kHz đến 8.5GHz
- Dải động:> 125 dB @ (IFBW = 10 Hz), 130dB điển hình
- Tiếng ồn theo vết thấp: 2 mdB rms (IFBW = 3 kHz)
- Tốc độ đo cao: 42 μs / điểm (IFBW = 500 kHz)
- Yêu cầu ngân sách tối thiểu, có khả năng thay thế máy bay dự bị VNA
- Thiết kế nhỏ gọn, thực hiện đơn giản và nâng cấp hệ thống khác nhau
- Thích hợp cho phòng thí nghiệm, sản xuất và các mục đích nghiên cứu và phát triển
Thông số kỹ thuật của Máy phân tích mạng vector Saluki S3600
Frequency Range | S3600-265/465: 300 kHz to 6.5 GHz,
S3600-285/485: 300 kHz to 8.5 GHz |
Frequency Resolution | 1 Hz |
Frequency Accuracy | ±5×10-6 (23°C ± 3°C) |
Number of Measurement Points | 2 to 20001 |
Measurement Bandwidth | 1 Hz to 2 MHz |
Max. Dynamic Range | • 100kHz – 300kHz: 97dB, typ. 115dB
• 300kHz – 10MHz: 112dB, typ. 115dB • 10MHz – 6GHz: 125dB, typ. 130dB • 6GHz – 7GHz: 124dB, typ. 129dB • 7GHz – 8.5GHz: 123dB, typ. 128dB |
Output Power Range | • 100kHz – 300kHz: – 50dBm to +5dBm
• 300kHz – 7GHz: – 50dBm to +10dBm • 7GHz – 8.5GHz: – 50dBm to +8dBm |
Effective Directivity | 38dB – 49dB |
Effective Source Match | 35dB – 41dB |
Effective Load Match | 37dB – 49dB |
Transmission Measurement Accuracy | • +5dB to +10dB: 0.2dB / 2º
• -50dB to +5dB: 0.1dB / 1º • -70dB to -50dB: 0.5dB / 3º • -90dB to -70dB: 2.5dB / 8º (magnitude/phase) |
Reflection Measurement Accuracy | • -15dB to 0dB: 0.4dB / 3º
• -25dB to -15dB: 1.0dB / 6º • -35dB to -25dB: 3.0dB / 20º (magnitude/phase) |
Trace Noise | 2 mdB rms (IFBW= 3 kHz) |
Temperature Stability | 0.01 dB/℃ |
Measurement Time Per Point | 42 us |
Source to Receiver Port Switchover Time | < 10 ms |
Typical Cycle Times Versus Number of Measurement Points | 51ms, 201ms, 401ms, 601ms (IFBW 30kHz) |
Uncorrected | • 51 points: 13ms
• 201 points: 52ms • 401 points: 104ms • 1601 points: 413ms (300kHz to 10MHz) |
Full 2-Port Calibration | • 51 points: 34ms
• 201 points: 73ms • 401 points: 125ms • 1601 points: 434ms (10MHz to 6.5GHz) |
Measurement Parameters | S11, S21, S12, S22 |
Test Port Connector | N-type, female |
Number of Built-In Ports | 2 ports or 4ports |
Impedance | 50 Ω |
Power Consumption | 65 W |
Dimension | 425 (W) × 400 (H) × 122 (D) mm |
Weight | • S3600-265/285: 7.5 kg
• S3600-465/485: 8.1 kg |
Một số loại máy đo khác mà bạn có thể tìm hiểu thêm
Ngoài sản phẩm Máy phân tích mạng SALUKI S3600 thì TMTECH vẫn còn rất nhiều gợi ý khác về thiết bị phân tích mạng với khả năng làm việc khác nhau. Bạn có thể thoải mái tham khảo và nếu có bất kì thắc mắc gì về thông tin sản phẩm thì hãy liên hệ đến hotline 0973 747 516 của chúng tôi, TMTECH luôn sẵn sàng hỗ trợ cho bạn