Anritsu MT9085 là phiên bản nâng cấp của máy đo MT9083 với nhiều cải tiến vượt trội về tính năng và công nghệ đo kiểm cáp quang.
MT9085 được trang bị đầy đủ các chức năng đo kiểm quang, bao gồm kiểm tra truyền hình cáp, đo suy hao quang, xác định điểm đứt sợi quang và xác định điểm cuối cáp. Nó được sử dụng rộng rãi trong cài đặt, bảo trì các sợi trung kế Core, Metro, Mobile Fronthaul, Mobile Backhaul và khắc phục các sự cố mạng Access.
Máy đo cáp quang OTDR MT9085 vẫn giữ thiết kế điều khiển truyền thống với các phím bấm và núm xoay, nhưng cải tiến đáng kể với màn hình LCD cảm ứng lên đến 8 inch. Đáng chú ý, máy còn tích hợp công nghệ hiển thị cáp quang Fiber Visualizer độc quyền của Anritsu, giúp người dùng dễ dàng phát hiện sự cố cáp trên tuyến dài.
Tham Khảo ⇒ Máy đo cáp quang EXFO Max-730C
Đặc điểm nổi bật của Anritsu MT9085
- Màn hình cảm ứng LCD 8 inch sắc nét cho trải nghiệm tốt hơn.
- Kết hợp phím bấm, núm xoay và màn hình cảm ứng giúp người dùng dễ dàng thao tác và sử dụng máy.
- Giao diện hiển thị trực quan, dễ nhìn và dễ sử dụng cho người dùng quen thuộc với các máy đo OTDR của Anritsu.
- Kiểm tra bộ chia với số lượng lên đến 1×128 sợi.
- Hỗ trợ kết nối không dây Bluetooth và Wifi.
- Thực hiện đo suy hao quang, xác định điểm đứt, phát công suất quang và soi laser.
- Kiểm tra mặt cuối sợi quang.
- Pin sạc dung lượng lớn cho thời gian hoạt động liên tục tối đa 12 giờ.
Các phiên bản Anritsu MT9085
Class Applications |
OTDR | Optical Power/Loss Measurement (LS, OPM) Visual Fiber Break Inspection (VFL) Optical Fiber End-Face Inspection (VIP) |
||||||
Wavelength | Dynamic Range Dead Zone(Fresnel) Dead Zone(Back Scatter) |
Features | LS *1 |
OPM *2 |
VFL *3 |
VIP *4 |
||
MT9085A-053 | Standard
General purpose, Premise, Access, Metro |
1310/1550 nm SM | 39/37.5 dB ≤1 m ≤5/5.5 m |
Standard model for I&M | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
MT9085A-057 | 1310/1550/1625 nm SM | 37/35.5/32.5 dB ≤1 m ≤6/6.5/7.5 m |
Supports maintenance inspection wavelengths for microbend analysis | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
MT9085A-063 | 1310/1550 nm SM | 39/37.5 dB ≤1 m ≤5/5.5 m |
Supports SMF and MMF I&M | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
850/1300 nm MM | 29/28 dB ≤1 m ≤4/5 m |
✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |||
MT9085B-053 | Performance
Metro, Long haul, PON-based FTTx |
1310/1550 nm SM | 42/41 dB ≤1 m ≤5/5.5 m |
Standard model for I&M | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
MT9085B-055 | 1310/1550 nm SM 1650 nm SM |
41/41dB, 35 dB ≤1 m ≤5/5.5m, 6.5 m |
With built-in filter for maintenance of in-service live circuits | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
MT9085B-056 | 1310/1490/1550 nm SM | 42/41/41 dB ≤1 m ≤6/6.5/6.5 m |
Supports I&M of FTTX/PON installations | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
MT9085B-057 | 1310/1550/1625 nm SM | 40/39/38 dB ≤1 m ≤6/6.5/7.5 m |
Supports maintenance inspection wavelengths for microbend analysis | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
MT9085B-058 | 1310/1490/1550 /1625 nm SM | 42/41/41/40 dB ≤1 m ≤7/7.5/7.5/8.5 m |
Supports I&M of FTTX/PON installations as well as partial evaluation of CWD Waveband | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
MT9085B-063 | 1310/1550 nm SM | 42/41 dB ≤1 m ≤5/5.5 m |
All-in-one support for SMF/MMF I&M | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
850/1300 nm MM | 29/28 dB ≤1 m ≤4/5 m |
✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |||
MT9085C-053 | High Performance
Long haul, Ultra-long haul |
1310/1550 nm SM | 46/46 dB ≤1 m ≤3.8/4.3 m |
Standard model for I&M | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
MT9085C-057 | 1310/1550/1625 nm SM | 46/46/44 dB ≤1 m ≤3.8/4.3/4.8 m |
Supports maintenance inspection wavelengths for microbend analysis | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
Tiêu chuẩn giao hàng
Đơn vị phân phối máy đo cáp quang tại thị trường Việt Nam
Công ty CP Thiết bị và Dịch vụ Công nghệ T&M vinh dự là nhà phân phối chính thức sản phẩm máy đo cáp quang tại thị trường Việt Nam. Với kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp sản phẩm và dịch vụ quang, Công ty TMTECH tự tin mang thương hiệu máy đo cáp quang được tin dùng hàng đầu Việt Nam.
Quý khách hàng có nhu cầu mua hoặc tư vấn xin vui lòng liên hệ:
Công ty Cổ phần Thiết bị và Dịch vụ Công nghệ T&M
Địa chỉ trụ sở: Tầng 5, An Phát Building B14/D21 Khu Đô Thị Mới Cầu Giấy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline: 0968 462 236
Email: online@tm-tech.vn