Bảng so sánh tất cả các loại máy hàn cáp quang hiện nay
TMTECH xin trình bày bảng so sánh thông số và giá của các dòng máy hàn cáp quang phổ biến nhất hiện nay. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp các bạn dễ dàng chọn được máy hàn phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. Lưu ý rằng giá sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi thường xuyên, vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận giá tốt nhất.
Tên máy hàn | Hình ảnh máy | Giá máy hàn (triệu đồng) | Căn chỉnh | Thời gian hàn | Thời gian gia nhiệt | Camera | Màn hình | Trọng lượng | Tuổi thọ điện cực | Dung lượng Pin |
Tumtec FST-83A | 36.000.000 | Căn chỉnh vỏ | 6s | 15s | X/Y: 500x |
LCD 5in cảm ứng |
1.85 kg | 5000 lần | 5200 mAh, 250 mối hàn | |
Tumtec FST-18H | 30.000.000 | Căn chỉnh vỏ | 6s | 13s | X/Y: 300x
X or Y: 380x |
LCD 4.3in cảm ứng |
1.7 kg | 5000 lần | 5200 mAh, 230 mối hàn | |
Comway A33 | 38.000.000 | Căn chỉnh lõi | 5S | 15S | X/Y: 300x
X or Y: 350x |
LCD 4.3 in cảm ứng | 1.8 kg | 5000 lần | 4000 mAh, 240 mối hàn | |
Comway C6S | 80.000.000 | Căn chỉnh lõi | 5S | 10S | Zoom 750 lần X, Y | LCD 4.3 inch | 2.2 kg | 5000 lần | 5.600 mAh
350 mối hàn |
|
Comway C10S | 130.000.000 | Căn chỉnh lõi | 5s | 8s | Zoom 750 lần X, Y | LCD 4.3 inch | 2.1 kg | 5000 lần | 8400 mAh 500 mối hàn | |
Fujikura 41s | 50.000.000 | Căn chỉnh vỏ | 6s | 25s | X/Y: 200x
X or Y: 200x |
LCD 4.73 in | 1.14 kg | 3000 lần | 200 mối hàn | |
Fujikura 70s | 90.000.000 | Căn chỉnh lõi | 7s | 14s | X/Y: 200x
X or Y: 320x |
LCD 4.73 in | 2.7 kg | 3000 lần | 4000 mAh 200 mối hàn | |
Fujikura 90s | 150.000.000 | Căn chỉnh lõi | 7s | 14s | X/Y: 200x
X or Y: 320x |
LCD 5 in cảm ứng | 2.8 kg | 5000 lần | 6380 mAh 300 mối hàn | |
Sumitomo Z2C | 80.000.000 | Căn chỉnh lõi | 6s | 15s | X/Y: 350x
X or Y: 350x |
LCD 5 in cảm ứng | 2 kg | 6000 lần | 6400 mAh 300 mối hàn | |
Sumitomo Type 82c | 115.000.000 | Căn chỉnh lõi | 5s | 9s | X/Y: 270X
X or Y: 380x |
LCD 5 in cảm ứng | 2.2 kg | 3000 lần | 6400 mAh 300 mối hàn | |
Sumitmo t400s | 42.000.000 | Căn chỉnh vỏ | 7s | 24s | X/Y: 200x
X or Y: 200x |
LCD 4.3 in | 1.3 kg | 6000 lần | 3300 mAh
200 mối hàn |
|
Skycom TM-16F | 30.000.000 | Căn chỉnh vỏ | 8s | 25s | X/Y: 300x
X or Y: 360x |
LCD 4.3 in | 1.3 kg | 3000 lần | 5200 mAh
180 mối hàn |
|
Skycom T208-H | 35.000.000 | Căn chỉnh vỏ | 10s | 30s | X/Y: 200x
X or Y: 200x |
LCD 5 in | 2.12 kg | 3000 lần | 200 mối hàn | |
Ilsintech Swift S3 | 70.000.000 | Căn chỉnh lõi | 9s | 26s | X/Y: 170x
X or Y: 300x |
LCD 4.3 in cảm ứng | 2.3 kg | 2500 lần | 5600 mAh 250 mối hàn | |
Ilsintech Swift K7 | 80.000.000 | Căn chỉnh lõi | 6s | 14s | X/Y: 170x
X or Y: 300x |
LCD 4.3 in cảm ứng | 2.3 kg | 3500 lần | 5600 mAh 250 mối hàn | |
Eloik ALK-88 | 70.000.000 | Căn chỉnh lõi | 7s | 15s | X/Y: 180x
X or Y: 380x |
LCD 4.3 in | 1.9 kg | 3000 lần | 5200 mAh
220 mối hàn |
|
Fitel S179 | 90.000.000 | Căn chỉnh lõi | 6S | 9S | X/Y: 200x
X or Y: 350x |
LCD 4.3 in | 2 KG | 3000 lần | 220 mối hàn | |
Tribrer Lemon 3 | 30.000.000 | Căn chỉnh vỏ | 8s | 24s | X/Y: 180x
X or Y: 360x |
LCD 5 in | 1.83 kg | 2500 lần | 200 mối hàn | |
Jetfiber H5 | 40.000.000 | Căn chỉnh vỏ | 5s | 12s | X/Y: 150x
X or Y: 300x |
LCD 4.1 in | 1.8 kg | 5000 lần | 4000mAh 240 mối hàn |
Bảng so sánh tất cả các loại máy hàn cáp quang.
Quý khách hàng có nhu cầu mua máy hàn cáp quang xin vui lòng liên hệ:
Công ty Cổ phần Thiết bị và Dịch vụ Công nghệ T&M